iPad Pro M5 vs iPad Pro M1: Cuộc cách mạng hiệu năng và AI dành cho người dùng chuyên nghiệp

Với iPad Pro M1, Apple từng ghi dấu một bước chuyển lớn khi đưa chip M1 vào tablet. Giờ đây, bước tiếp theo đã đến: iPad Pro M5 với chip M5, RAM và GPU nâng cấp, hỗ trợ Wi-Fi 7 và nhiều công nghệ hiện đại hơn. Vậy trong thực tế, iPad Pro M5 có gì vượt trội so với iPad Pro M1? Liệu bạn có nên lên đời ngay hay vẫn giữ lại M1 cũng đã đủ mạnh?
1. Bảng so sánh iPad Pro M5 và iPad Pro M1
|
Tính năng
|
iPad Pro M1 11 inch
|
iPad Pro M1 12.9 inch
|
iPad Pro M5 11 inch
|
iPad Pro M5 13 inch
|
|
Màu sắc
|
Bạc, Xám Không Gian
|
Bạc, Xám Không Gian
|
Bạc, Đen Không Gian
|
Bạc, Đen Không Gian
|
|
Chip
|
Apple M1
|
Apple M1
|
Apple M5
|
Apple M5
|
|
Cấu hình CPU (Cơ bản)
|
8 lõi (4 hiệu năng, 4 tiết kiệm điện)
|
8 lõi (4 hiệu năng, 4 tiết kiệm điện)
|
9 lõi (3 hiệu năng, 6 tiết kiệm điện) (256 GB/512 GB)
|
9 lõi (3 hiệu năng, 6 tiết kiệm điện) (256 GB/512 GB)
|
|
Cấu hình CPU (Cao nhất)
|
8 lõi (4 hiệu năng, 4 tiết kiệm điện)
|
8 lõi (4 hiệu năng, 4 tiết kiệm điện)
|
10 lõi (4 hiệu năng, 6 tiết kiệm điện) (1 TB/2 TB)
|
10 lõi (4 hiệu năng, 6 tiết kiệm điện) (1 TB/2 TB)
|
|
GPU
|
8 lõi
|
8 lõi
|
10 lõi, hỗ trợ Ray tracing tốc độ cao bằng phần cứng
|
10 lõi, hỗ trợ Ray tracing tốc độ cao bằng phần cứng
|
|
RAM (Cơ bản/Cao nhất)
|
8 GB / 16 GB
|
8 GB / 16 GB
|
12 GB / 16 GB
|
12 GB / 16 GB
|
|
Công nghệ Màn hình
|
Liquid Retina (LED backlit)
|
Liquid Retina XDR (Mini-LED backlit)
|
Ultra Retina XDR (Tandem OLED)
|
Ultra Retina XDR (Tandem OLED)
|
|
Độ sáng SDR tối đa
|
600 nit
|
600 nit
|
1.000 nit
|
1.000 nit
|
|
Độ sáng đỉnh XDR (HDR)
|
–
|
1.000 nit toàn màn hình, 1 .600 nit đỉnh (chỉ nội dung HDR)
|
1 .000 nit toàn màn hình, 1.600 nit đỉnh (chỉ nội dung HDR)
|
1 .000 nit toàn màn hình, 1.600 nit đỉnh (chỉ nội dung HDR)
|
|
Tỷ lệ tương Phản
|
–
|
1.000.000:1
|
2.000.000:1
|
2.000.000:1
|
|
Tùy chọn mặt kính đặc biệt
|
Lớp phủ chống phản chiếu 1.8%
|
Lớp phủ chống phản chiếu 1.8%
|
Tùy chọn mặt kính Nano-texture (trên 1 TB/2 TB)
|
Tùy chọn mặt kính Nano-texture (trên 1 TB/2 TB)
|
|
Hỗ trợ Apple Pencil
|
Apple Pencil (thế hệ thứ 2), Apple Pencil (USB-C)
|
Apple Pencil (thế hệ thứ 2), Apple Pencil (USB-C)
|
Apple Pencil Pro, Apple Pencil (USB-C), Tính năng hover
|
Apple Pencil Pro, Apple Pencil (USB-C), Tính năng hover
|
|
Độ mỏng
|
5,9 mm
|
6,4 mm
|
5,3 mm
|
5,1 mm
|
|
Trọng lượng
|
466 gram
|
682 gram
|
444 gram
|
579 gram
|
|
Kết nối Wi-Fi
|
802.11axWi-Fi 6
|
802.11axWi-Fi 6
|
Wi‑Fi 7 (802.11be)
|
Wi‑Fi 7 (802.11be)
|
|
Kết nối Bluetooth
|
Bluetooth 5.0
|
Bluetooth 5.0
|
Bluetooth 6
|
Bluetooth 6
|
|
Camera trước (Vị trí)
|
12 MP Ultra Wide, f/2.4, Cạnh ngắn
|
12 MP Ultra Wide, f/2.4, Cạnh ngắn
|
12 MP Center Stage, trên cạnh ngang, f/2.0
|
12 MP Center Stage, trên cạnh ngang, f/2.0
|
|
Camera sau
|
Pro (Rộng 12 MP, Siêu rộng 10 MP)
|
Pro (Rộng 12 MP, Siêu rộng 10 MP)
|
Camera rộng 12 MP
|
Camera rộng 12 MP
|
|
Flash sau
|
Flash True Tone sáng hơn
|
Flash True Tone sáng hơn
|
Flash True Tone thích ứng
|
Flash True Tone thích ứng
|
|
Cổng kết nối
|
Thunderbolt / USB 4 (40 Gb/s), USB 3.1 Gen 2 (10 Gb/s)
|
Thunderbolt / USB 4 (40 Gb/s), USB 3.1 Gen 2 (10 Gb/s)
|
Thunderbolt / USB 4 (40 Gb/s), USB 3 (10 Gb/s)
|
Thunderbolt / USB 4 (40 Gb/s), USB 3 (10 Gb/s)
|
|
Pin (dung lượng)
|
28,65 watt-giờ
|
40,88 watt-giờ
|
31,29 watt‑giờ
|
38,99 watt‑giờ
|
|
AI
|
Apple Intelligence (hỗ trợ M1 trở lên)
|
Apple Intelligence (hỗ trợ M1 trở lên)
|
Apple Intelligence (tích hợp), Siri tự nhiên hơn
|
Apple Intelligence (tích hợp), Siri tự nhiên hơn
|
|
Thẻ SIM (Cellular)
|
Nano‑SIM và eSIM
|
Nano‑SIM và eSIM
|
Chỉ eSIM (không tương thích với thẻ SIM vật lý)
|
Chỉ eSIM (không tương thích với thẻ SIM vật lý)
|
2. So sánh chi tiết iPad Pro M5 và iPad Pro M1
Thiết kế
M5 iPad Pro đại diện cho một bước tiến lớn về thiết kế so với M1, trở thành thiết bị mỏng nhất mà Apple từng sản xuất.
iPad Pro M5 13 inch chỉ dày 5.1 mm và nặng 579 g, nhẹ hơn 20% so với iPad Pro M1 12.9 inch (dày 6.4 mm, nặng 682 g). M5 11 inch cũng mỏng hơn đáng kể (5.3 mm so với 5.9 mm của M1).

Về chất liệu, M5 vẫn giữ khung nhôm nhưng được gia cố để chắc chắn hơn.
M5 cung cấp tùy chọn kính nano-texture giúp cắt giảm 70% độ chói khi sử dụng ngoài trời hoặc dưới ánh sáng mạnh, điều mà M1 không có.
M5 duy trì thiết kế không quạt nhưng vẫn mát hơn đáng kể trong các tác vụ nặng (35°C so với 42°C của M1)*.
Cấu hình
M5 là một bản nâng cấp hiệu năng nghiêm túc, đặc biệt tập trung vào các tác vụ chuyên nghiệp và trí tuệ nhân tạo (AI).
Chip M5 được xây dựng trên tiến trình 3-nanomet, có 10 lõi CPU (4 hiệu năng cao + 6 hiệu suất) và 10 lõi GPU. So với chip M1 (8 lõi CPU, 8 lõi GPU, 5-nanomet), M5 đạt hiệu năng CPU nhanh hơn tới 1.8 lần.

Hiệu năng chuyên nghiệp*:
- Trong các tác vụ 3D rendering nặng, M5 nhanh hơn M1 tới 6.7 lần.
- Tốc độ render Blender giảm từ 4 phút 32 giây trên M1 xuống còn 3 phút 22 giây trên M5, tăng tốc 25%.
- M5 xử lý các tác vụ chỉnh sửa video 8K RAW mượt mà, trong khi M1 có thể bị lag khi xử lý các lớp phức tạp.
- Xuất timeline 6K trong Final Cut Pro nhanh hơn 27-28% so với M1.

Hiệu năng AI:
- M5 có Neural Engine 16 lõi được tối ưu hóa, mang lại hiệu năng AI nhanh hơn M1 5.6 lần (38 TOPS so với 11 TOPS của M1)**.
- Các tác vụ AI (ví dụ: tạo hình ảnh bằng Stable Diffusion XL trong Draw Things) giảm thời gian từ 22 phút trên M1 xuống còn 4 phút 15 giây trên M5 (tăng 5.4 lần)*.

Về RAM, cả hai đều có tùy chọn tối đa 16 GB. Tuy nhiên, M5 cung cấp băng thông bộ nhớ nhanh hơn 30% so với M1. Hơn nữa, các mẫu M5 256 GB/512 GB bắt đầu với 12 GB RAM, trong khi M1 chỉ bắt đầu với 8 GB.
Màn hình
Sự khác biệt về màn hình là một trong những lý do lớn nhất để nâng cấp.
Về công nghệ màn hình, M1 sử dụng công nghệ Liquid Retina (LCD) hoặc Mini-LED (trên bản 12.9 inch), trong khi M5 sử dụng Tandem OLED (Ultra Retina XDR). Công nghệ Tandem OLED sử dụng hai tấm nền OLED xếp lớp, mang lại độ sáng và độ tương phản cực cao.

Độ sáng và tương phản:
- M5 cung cấp độ sáng duy trì 1,000 nits và độ sáng đỉnh HDR 1,600 nits.
- Màn hình OLED trên M5 cho màu đen tuyệt đối và tỷ lệ tương phản 2,000,000:1, so với 1,000,000:1 của M1.
- So với màn hình LCD 600 nits của M1 (trên bản 11 inch), OLED của M5 sáng hơn 2.7 lần và mượt mà hơn.

Về màu sắc, tấm nền 10-bit của M5 hiển thị 1 tỷ màu, lý tưởng cho việc chỉnh sửa màu sắc chính xác.
Camera
Cải tiến quan trọng nhất là vị trí camera trước, mặc dù thông số kỹ thuật cơ bản vẫn giữ nguyên.
Với camera trước, camera Ultra-Wide 12 MP trên M5 được đặt ở cạnh ngang. Điều này khắc phục một khiếm khuyết được yêu cầu nhiều trên M1, khi camera trước được đặt ở cạnh dọc. Cả hai đều hỗ trợ tính năng Center Stage.

Còn về camera sau, cả hai đều có camera Wide 12 MP và LiDAR Scanner. M1 có thêm camera Ultra-Wide 10 MP, nhưng M5 có vẻ đã loại bỏ nó hoặc không được nhấn mạnh.

Với video, M5 hỗ trợ giải mã 8K (8K decode), ProRes và AV1, trong khi M1 chỉ hỗ trợ 4K tối đa 60fps.
Loa, âm thanh và kết nối
M5 mang đến các tiêu chuẩn kết nối không dây hiện đại và cải thiện chất lượng âm thanh.
Về kết nối không dây, M5 được trang bị Wi-Fi 7 và Bluetooth 6. M1 sử dụng Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.0. M5 cũng tích hợp chip N1 cho Bluetooth và Thread.

Về kết nối di động, M5 sử dụng modem C1X cho dữ liệu di động nhanh hơn 50% so với M1. M5 chỉ hỗ trợ eSIM, trong khi M1 hỗ trợ cả Nano-SIM và eSIM.
Cả hai đều sử dụng cổng USB-C với hỗ trợ Thunderbolt, nhưng M5 đã nâng cấp lên chuẩn Thunderbolt 4. iPad Pro M5 mở rộng sức mạnh hiển thị với khả năng xuất hình 120 Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà và phản hồi gần như tức thì. Công nghệ Adaptive Sync giúp đồng bộ tần số làm tươi giữa máy và màn hình ngoài, loại bỏ xé hình và giảm độ trễ đáng kể.

Về âm thanh, cả hai đều có hệ thống bốn loa (quad-speaker), nhưng M5 có âm thanh được tinh chỉnh lại, mang lại độ tách âm stereo tốt hơn và âm thanh sâu hơn, cùng với micro chất lượng studio.
Pin
Cả hai máy tính bảng đều có thời lượng pin tương đương trong sử dụng hỗn hợp, nhưng M5 hoạt động hiệu quả hơn dưới tải nặng.
Về thời lượng sử dụng, cả M1 và M5 đều cung cấp thời lượng pin lên tới 10 giờ sử dụng hỗn hợp qua Wi-Fi.

Hiệu suất dưới tải chip 3nm của M5 hiệu quả hơn, duy trì hiệu suất dưới tải mà không bị nóng hoặc giảm hiệu suất nhanh. Pin của M5 cạn kiệt chậm hơn 15% trong các tác vụ liên tục so với M1.
Về sạc, M5 hỗ trợ tính năng sạc nhanh hơn (đạt 50% pin trong 30 phút), một tính năng mới không có trên M1.
3. Nên mua iPad Pro M5 hay iPad Pro M1?
Nên mua iPad Pro M5 nếu:
- Bạn là người dùng chuyên nghiệp (Creative Pro) hoặc đang sở hữu M1: M5 là “bước nâng cấp tối thượng” cho các chuyên gia sáng tạo. Đối với người dùng M1, M5 là bản nâng cấp “không cần phải suy nghĩ”.
- Bạn cần hiệu năng AI và 3D tối đa: Nếu bạn thường xuyên làm các công việc nặng như dựng hình 3D (Blender), sản xuất âm nhạc (Logic Pro), chỉnh sửa video 4K/6K/8K, hoặc sử dụng các công cụ AI tạo hình ảnh và văn bản (Apple Intelligence).
- Bạn cần màn hình tốt nhất: M5 với màn hình Tandem OLED (1,600 nits, tương phản vô hạn) vượt trội so với màn hình LCD/Mini-LED của M1, đặc biệt quan trọng cho các nhà thiết kế và chỉnh sửa màu sắc.
- Bạn muốn phụ kiện mới: Chỉ M5 mới tương thích với Apple Pencil Pro (có tính năng lướt/hover, phản hồi xúc giác và cử chỉ bóp) và Magic Keyboard mỏng hơn.
- Bạn muốn sự mỏng nhẹ tối đa: M5 là thiết bị mỏng nhất của Apple, dễ dàng mang theo hơn so với M1.

Nên giữ lại hoặc mua iPad Pro M1 nếu:
- Bạn là người dùng thông thường hoặc học sinh/sinh viên: Đối với các tác vụ hàng ngày như duyệt web, email, gọi video FaceTime, ghi chú (GoodNotes) hoặc chỉnh sửa nhẹ, M1 vẫn đủ mạnh và mang lại trải nghiệm mượt mà.
- Bạn ưu tiên giá trị: iPad Pro M1 vẫn là một lựa chọn mạnh mẽ, cao cấp và đáng tin cậy cho những người không cần công nghệ OLED hoặc tích hợp AI chuyên sâu.

M5 là tương lai và là một studio di động hoàn hảo, trong khi M1 vẫn là một lựa chọn thông minh, đáng tin cậy với hiệu năng cao cho hầu hết người dùng hiện tại.