Kích thước iPad đầy đủ các dòng từ trước tới nay, cùng xem đâu là iPad có kích thước phù hợp với bạn

iPad là sản phẩm máy tính bảng đến từ Apple với cấu hình mạnh mẽ cũng như hệ điều hành siêu tối ưu iPadOS đã tạo nên tiếng vang mạnh mẽ cho người dùng từ lúc mới được ra mắt. Vậy thì bạn có biết đã có bao nhiêu dòng iPad được ra mắt và tất cả kích thước iPad qua các thời kỳ chưa? Cùng mình tìm hiểu với bài viết dưới đây nhé.
1. Kích thước iPad
iPad 1 (2010)
iPad đầu tiên (2010) có kích thước: 242,8 mm (dài) x 189,7 mm (rộng) x 13,4 mm (dày), màn hình 9.7 inch và nặng 680 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 730 gram (phiên bản Wi-Fi + 3G). Đây là phiên bản đầu tiên của iPad và có kích thước tương đối giống so với các phiên bản sau này.

iPad 2 (2011)
iPad 2 (2011) có kích thước: 241,2 mm (dài) x 185,7 mm (rộng) x 8,8 mm (dày), màn hình 9.7 inch và nặng khoảng 601 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 613 gram (phiên bản Wi-Fi + 3G). Đây là phiên bản thứ hai của iPad và có kích thước nhỏ gọn hơn so với phiên bản gốc, nhưng vẫn duy trì kiểu dáng tương tự.

iPad 3 (2012)
iPad (thế hệ 3), được ra mắt năm 2012, có kích thước rất gần giống với iPad 2 trước đó với màn hình 9,7 inch. Tuy nhiên, điểm thú vị chính của iPad 3 là màn hình Retina Display, mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội với độ phân giải cao. Với kích thước 9,5 inch (chiều dài) và 7,31 inch (chiều rộng), iPad 3 tiếp tục mang đến trải nghiệm sử dụng thoải mái và tiện lợi như các phiên bản trước đó.

iPad 4 (cuối 2012)
iPad (thế hệ 4), được ra mắt năm 2012, có kích thước tương tự như iPad (thế hệ 3) màn hình 9,7 inch. Với chiều dài 241,2 mm (9,50 inch) và chiều rộng 185,7 mm (7,31 inch), iPad 4 tiếp tục mang đến trải nghiệm sử dụng thuận tiện và dễ dàng cầm nắm.

iPad mini (cuối năm 2012)
iPad mini (cuối năm 2012) có kích thước nhỏ gọn và tiện lợi: 200 mm (dài) x 134,7 mm (rộng) x 7,2 mm (dày), nặng khoảng 308,8 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 312 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad mini được thiết kế như một phiên bản thu nhỏ của iPad gốc, mang lại trải nghiệm di động tiện dụng với màn hình 7.9 inch.

iPad Air (2013)
iPad Air (2013) có kích thước: 240 mm (dài) x 169,5 mm (rộng) x 7,5 mm (dày) màn hình 9,7 inch, nặng khoảng 469 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 478 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad Air được thiết kế mỏng nhẹ hơn so với các phiên bản trước đó, mang lại trải nghiệm di động thoải mái và tiện lợi.

iPad Mini Gen 2 (2013)
iPad Mini Gen 2 (2013) có kích thước nhỏ gọn: 200 mm (dài) x 134,7 mm (rộng) x 7,5 mm (dày), nặng khoảng 331 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 341 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). Với màn hình 7.9 inch, iPad Mini Gen 2 là một lựa chọn thuận tiện cho việc thưởng thức nội dung đa phương tiện.

iPad Air 2 (2014)
iPad Air 2 (2014) có kích thước: 240 mm (dài) x 169,5 mm (rộng) x 6,1 mm (dày), nặng khoảng 437 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 444 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). Với màn hình rộng 9,7 inch, iPad Air 2 cung cấp không gian đủ cho việc thưởng thức nội dung mà vẫn giữ thiết kế mỏng nhẹ và thoải mái.

iPad Mini 3 (2014)
Kích thước của iPad Mini 3 (2014) có chiều dài 240 mm, chiều rộng 169,5 mm và độ dày chỉ 6,1 mm, iPad Air 2 nổi bật với thiết kế siêu mỏng và nhẹ với màn hình 7.9 inch. Với trọng lượng khoảng 437 gram (phiên bản Wi-Fi) và 444 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular).

iPad Pro 12,9 inch (2015)
iPad Pro 12,9 inch có kích thước 280,6 mm (dài) x 214,9 mm (rộng) x 5,9 mm (dày), nặng khoảng 641 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 643 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad Pro 12,9 inch là một phiên bản iPad với màn hình rộng 12,9 inch, mang đến không gian hiển thị lớn cho việc xem nội dung và làm việc sáng tạo.

iPad Mini 4 (2015)
iPad Mini 4 (2015) có kích thước 203,2 mm (dài) x 134,8 mm (rộng) x 6,1 mm (dày), nặng khoảng 299 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 304 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad Mini 4 là phiên bản nhỏ gọn với màn hình 7.9 inch và tiện lợi của dòng iPad, dễ dàng cầm nắm và mang theo.

iPad Pro 9.7 inch (2016)
iPad Pro 9.7 inch (2016) có kích thước 240 mm (dài) x 169,5 mm (rộng) x 6,1 mm (dày), nặng khoảng 437 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 444 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad Pro 9.7 inch (2016) là một phiên bản thu nhỏ của iPad Pro, với màn hình 9.7 inch, mang đến trải nghiệm di động tiện lợi và linh hoạt.

Apple iPad (Gen 5 – 2017)
Apple iPad thế hệ thứ 5 (2017) có kích thước là 240 mm (dài) x 169,5 mm (rộng) x 7,5 mm (dày), nặng khoảng 469 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 478 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular). iPad thế hệ thứ 5 (2017) là một phiên bản nâng cấp của dòng iPad cơ bản, với màn hình Retina 9,7 inch và độ dày mỏng nhẹ, mang đến trải nghiệm tiện dụng và di động.

iPad Pro 10.5 (2017)
iPad Pro 10.5 (2017) là một tác phẩm thiết kế tinh tế màn hình 10.5 inch. Với kích thước chiều dài 250,6 mm, chiều rộng 174,1 mm và độ mỏng chỉ 6,1 mm, nó trở thành một biểu tượng của sự gọn nhẹ và tinh tế. Khi cầm nắm iPad Pro 10.5 (2017), bạn sẽ cảm nhận được sự thoải mái và tiện lợi nhờ vào trọng lượng nhẹ chỉ khoảng 469 gram (phiên bản Wi-Fi) hoặc 477 gram (phiên bản Wi-Fi + Cellular).

Apple iPad Pro 12.9 (2017)
Apple iPad Pro 12.9 (2017) là một chiếc tablet lớn với màn hình đáng kinh ngạc 12.9 inch, độ dày siêu mỏng chỉ 6.1 mm và trọng lượng nhẹ khoảng 677g (phiên bản Wi-Fi) hoặc 692g (phiên bản Wi-Fi + Cellular). Với kích thước chiều dài 250,6 mm, chiều rộng 174,1 mm nó trở thành một biểu tượng của sự gọn nhẹ và tinh tế.

iPad (2018)
iPad (2018) có kích thước màn hình 9.7 inch, độ dày 7.5 mm, và trọng lượng 469g (Wi-Fi) hoặc 478g (Wi-Fi + Cellular) và có kích thước máy có chiều dài 240 mm và chiều rộng 169.5 mm.

Apple iPad Pro 11 (2018)
Apple iPad Pro 11 (2018) có kích thước máy với chiều dài 247.6 mm, chiều rộng 178.5 mm và độ dày 5.9 mm màn hình 11 inch. Đây là một chiếc máy tính bảng nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, giúp bạn sử dụng và mang theo dễ dàng trong các hoạt động hàng ngày.

iPad Pro 12.9 (2018)
iPad Pro 12.9 (2018) có chiều dài 280.6 mm, chiều rộng 214.9 mm và độ dày 5.9 mm với màn hình 12.9 inch. Đây là một tablet lớn và mạnh mẽ, mang đến trải nghiệm rộng rãi và đa nhiệm cho công việc và giải trí. Mặc dù có kích thước lớn, iPad Pro 12.9 (2018) vẫn được thiết kế mỏng nhẹ để dễ dàng mang theo suót một ngày dài.

iPad Air (2019)
iPad Air (2019) có kích thước chiều dài là 250.6 mm và chiều rộng là 174.1 mm ngoài ra Apple iPad Air (2019) còn có màn hình 10.5 inch, độ dày 6.1 mm, và trọng lượng 456g (Wi-Fi) hoặc 464g (Wi-Fi + Cellular).

iPad mini 5 – 7.9 inch (2019)
Kích thước của iPad mini 5 – 7.9 inch (2019) là 203.2 mm x 134.8 mm x 6.1 mm trải nghiệm cầm nắm khá thoải mái và tiện lợi. Với kích thước nhỏ gọn, nó có thể được cầm nắm và sử dụng bằng một tay một cách dễ dàng.

iPad 10.2 inch (2019)
Kích thước của iPad 10.2 inch là 250.6 mm x 174.1 mm x 7.5 mm. Trải nghiệm sử dụng máy cũng rất đa dạng và tuyệt vời. Với màn hình 10.2 inch, iPad này cung cấp không gian rộng rãi để xem nội dung, đọc sách, duyệt web, xem phim và chơi game.

iPad Air 4 (2020)
Với màn hình 10.9 inch, iPad Air 4 có kích thước lớn hơn so với iPad mini nhưng nhỏ hơn so với iPad Pro, tạo ra sự cân đối giữa di động và hiệu năng. Chiều dài: 247.6 mm (9.74 inch), chiều rộng: 178.5 mm (7.02 inch), độ dày: 6.1 mm (0.24 inch).

iPad Pro 11 inch và 12,9 inch (2020)
Kích thước của iPad Pro 11 inch (2020) như sau:
- Chiều dài: 247.6 mm (9.74 inch)
- Chiều rộng: 178.5 mm (7.02 inch)
- Độ dày: 5.9 mm (0.23 inch)
Kích thước của iPad Pro 12.9 inch (2020) như sau:
- Chiều dài: 280.6 mm (11.04 inch)
- Chiều rộng: 214.9 mm (8.46 inch)
- Độ dày: 5.9 mm (0.23 inch)

iPad 9 10.2 inch (2021)
Thông số kích thước chính của iPad 9 10.2 inch (2021) là 250.6 mm x 174.1 mm x 7.5 mm. Với màn hình kích thước 10.2 inch, iPad này cung cấp không gian đủ rộng để xem nội dung, làm việc và giải trí.

iPad mini 6 (2021)
Với màn hình kích thước 8.3 inch, iPad mini 6 được thiết kế với kích thước nhỏ gọn và tiện lợi, tạo ra trải nghiệm di động linh hoạt, kích thước chi tiết của iPad mini 6 là 195.4 mm x 134.8 mm x 6.3 mm.

iPad Air 5 (2022)
Thông số kích thước iPad Air 5 (2022) là chiều dài 247.6mm – Chiều rộng 178.5mm – Dày 6.1mm và màn hình 10.9 inch. Với kích thước và thiết kế hầu như không đối so với phiên bản trước của mình, iPad Air 5 tập trung đem lại cho người dùng một cấu hình siêu mạnh mẽ để có thể chiến mọi tác vụ tuỳ ý.

iPad 10 (2022)
iPad Gen 10 có trọng lượng 477g cho phiên bản Wi-Fi và 481g cho phiên bản LTE màn hình 10.9 inch. Kích thước tổng thể của máy là 248.6 x 179.5 x 7mm. Thân máy được làm từ chất liệu nhôm tái chế của iPad Gen 10 giúp tạo ra một sản phẩm thân thiện với môi trường.

iPad Pro 6 (2022)
iPad Pro 2022 giữ nguyên thiết kế sang trọng và cao cấp, không có sự khác biệt so với phiên bản trước đó. Kích thước của phiên bản 12.9 inch là 280.6 x 214.9 x 6.4 mm, với trọng lượng 682g (phiên bản Wi-Fi) hoặc 685g (phiên bản 5G).

iPad Pro M4 (2024)
iPad Pro M4 được Apple giới thiệu là dòng iPad mỏng và nhẹ nhất từ trước đến nay, với hai phiên bản kích thước màn hình: 11 inch và 13 inch.
- Phiên bản 11 inch: Có kích thước dài 249,7 mm, rộng 177,5 mm và đặc biệt mỏng chỉ 5,3 mm, với trọng lượng khoảng 444 gram (phiên bản Wi-Fi).
- Phiên bản 13 inch: Được xem là thiết bị mỏng nhất của Apple với độ dày kinh ngạc chỉ 5,1 mm, kích thước dài 281,6 mm, rộng 215,5 mm và trọng lượng khoảng 579 gram (phiên bản Wi-Fi).
Độ mỏng ấn tượng này không chỉ giúp iPad Pro M4 trở nên siêu di động và thoải mái khi mang theo, mà còn đánh dấu một bước tiến lớn trong thiết kế sản phẩm của Apple, khiến nó mỏng hơn đáng kể so với các thế hệ trước và thậm chí là mỏng hơn cả một số mẫu iPad Air.

iPad Air M3 (2025)
Dòng iPad Air M3 đã mang đến sự linh hoạt lớn cho người dùng khi lần đầu tiên được giới thiệu với hai tùy chọn kích thước màn hình: 11 inch và 13 inch. Cả hai phiên bản đều duy trì thiết kế siêu mỏng và nhẹ đặc trưng của iPad Air, với độ dày đồng nhất là 6,1 mm.

Phiên bản 11 inch có kích thước dài 247,6 mm và rộng 178,5 mm, cùng trọng lượng khoảng 462 gram (Wi-Fi), lý tưởng cho tính di động cao. Trong khi đó, phiên bản 13 inch cung cấp không gian làm việc và giải trí rộng rãi hơn với kích thước dài 280,6 mm và rộng 214,9 mm, nặng hơn một chút với khoảng 617 gram (Wi-Fi).
iPad Pro M5 (2025)
iPad Pro M5 tiếp tục giữ vững danh hiệu là dòng máy tính bảng mỏng nhất của Apple, với thiết kế siêu mỏng tương tự như thế hệ tiền nhiệm (M4). Dòng sản phẩm này có hai kích thước màn hình phổ biến là 11 inch và 13 inch.

Phiên bản 11 inch có độ dày ấn tượng là 5,3 mm và trọng lượng khoảng 444 gram, trong khi phiên bản 13 inch thậm chí còn mỏng hơn nữa, chỉ 5,1 mm, khiến nó trở thành thiết bị mỏng nhất trong lịch sử Apple với trọng lượng khoảng 579 gram (đối với phiên bản Wi-Fi).
2. Đặc điểm của từng dòng iPad
2.1. iPad
- Kích thước màn hình: iPad có màn hình Retina từ 9,7 inch đến 10,2 inch (tùy từng thế hệ).
- Hiệu năng: iPad sử dụng chip xử lý A-series của Apple, cung cấp hiệu năng đủ mạnh để thực hiện các tác vụ hàng ngày như lướt web, xem phim, chơi game và làm việc văn phòng.
- Apple Pencil: Một số phiên bản của iPad hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 1), cho phép người dùng viết và vẽ trên màn hình iPad.

2.2. iPad mini
- Kích thước màn hình: iPad mini có màn hình Retina từ 7.9 inch.
- Di động: iPad mini có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng trong di chuyển.
- Hiệu năng: iPad mini cũng sử dụng chip xử lý A-series, mang lại hiệu suất đủ mạnh cho các tác vụ hàng ngày.

2.3. iPad Air
- Kích thước màn hình: iPad Air có màn hình Retina từ 10,5 inch đến 10,9 inch (tùy từng thế hệ).
- Hiệu năng: iPad Air sử dụng chip xử lý A-series mạnh mẽ, cho phép xử lý các tác vụ nặng hơn như đồ họa, xử lý hình ảnh và video.
- Apple Pencil: iPad Air hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 1 hoặc 2), cung cấp khả năng viết và vẽ trên màn hình.

2.4. iPad Pro
- Kích thước màn hình: iPad Pro có màn hình từ 11 inch đến 12,9 inch (tùy từng thế hệ).
- Hiệu năng cao: iPad Pro được trang bị chip xử lý A-series mạnh mẽ và nhiều lõi, cho phép xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều sức mạnh, như xử lý video 4K, đồ họa 3D và công việc sáng tạo chuyên nghiệp.
- Apple Pencil và Magic Keyboard: iPad Pro hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 2) và Magic Keyboard, tạo ra trải nghiệm gần như là một máy tính xách tay.

2.5. iPad Pro M1
- Hiệu năng mạnh mẽ: iPad Pro M1 sử dụng chip M1, cùng loại chip xử lý được sử dụng trong các máy tính Mac của Apple. Điều này mang lại hiệu năng và tốc độ xử lý vượt trội so với các phiên bản trước đây của iPad.
- Màn hình Liquid Retina XDR: iPad Pro M1 có màn hình Liquid Retina XDR từ 11 inch đến 12,9 inch (tùy từng thế hệ), mang lại độ tương phản và màu sắc tuyệt đẹp.
- Công nghệ 5G: Một số phiên bản của iPad Pro M1 hỗ trợ kết nối 5G, cho phép tải xuống và truy cập dữ liệu nhanh chóng hơn.
iPad Pro M2 không chỉ có tất cả các tính năng của iPad Pro M1, Bên cạnh đó iPad Pro M2 còn nâng cấp lên chip M2. Với chip M2 sẽ mang đến CPU nhanh hơn tới 18%, GPU nhanh hơn 35% (10 lõi so với 8 lõi) và tăng gấp 2 lần băng thông bộ nhớ từ 50 GB/giây lên 100 GB/giây.

3. Nên mua iPad nào?
Việc lựa chọn iPad nào phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn, vì Apple đã phát hành nhiều dòng iPad khác nhau với các đặc điểm về kích thước và hiệu năng riêng biệt, bao gồm iPad (dòng cơ bản), iPad mini, iPad Air và iPad Pro.
iPad (Dòng cơ bản)
Dòng iPad cơ bản là lựa chọn lý tưởng cho các tác vụ hàng ngày và công việc văn phòng thông thường.
Màn hình: iPad cơ bản thường có màn hình Retina với kích thước dao động từ 9,7 inch đến 10,2 inch (tùy từng thế hệ). Ví dụ, iPad 10.2 inch (2019) có kích thước 250.6 mm x 174.1 mm x 7.5 mm, cung cấp không gian rộng rãi để đọc sách, xem phim và làm việc.
Hiệu năng: Máy sử dụng chip xử lý A-series của Apple, cung cấp hiệu năng đủ mạnh để lướt web, xem phim, chơi game và thực hiện các tác vụ văn phòng.
Phụ kiện: Một số phiên bản iPad hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 1).
iPad mini
Nếu tính di động là ưu tiên hàng đầu, iPad mini là lựa chọn phù hợp nhất.
Kích thước và tính di động: iPad mini có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng cầm nắm và mang theo khi di chuyển, thậm chí có thể sử dụng bằng một tay một cách dễ dàng. Màn hình của dòng này thường là Retina, bắt đầu từ 7.9 inch. Ví dụ, iPad mini 6 (2021) có kích thước 195.4 mm x 134.8 mm x 6.3 mm với màn hình 8.3 inch.
Hiệu năng: iPad mini cũng sử dụng chip xử lý A-series, mang lại hiệu suất đủ mạnh cho các tác vụ hàng ngày.
iPad Air
iPad Air cân bằng giữa hiệu năng mạnh mẽ và thiết kế mỏng nhẹ, phù hợp cho những người cần xử lý các tác vụ nặng hơn một chút nhưng vẫn yêu cầu tính di động cao.
Kích thước màn hình: iPad Air có màn hình Retina từ 10,5 inch đến 10,9 inch (tùy từng thế hệ). Ví dụ, iPad Air 4 (2020) có màn hình 10.9 inch, trong khi iPad Air 5 (2022) giữ nguyên kích thước so với phiên bản trước đó là 247.6mm x 178.5mm x 6.1mm.
Hiệu năng: Dòng này sử dụng chip xử lý A-series mạnh mẽ, cho phép xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều hơn như đồ họa, xử lý hình ảnh và video.
Phụ kiện: iPad Air hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 1 hoặc 2).
Thiết kế mới: Dòng iPad Air M3 (2025) lần đầu tiên có hai tùy chọn màn hình 11 inch và 13 inch, duy trì độ mỏng đồng nhất là 6,1 mm.
iPad Pro
iPad Pro là dòng máy tính bảng cao cấp nhất, được thiết kế cho người dùng chuyên nghiệp và các công việc sáng tạo đòi hỏi hiệu năng cao.
Kích thước màn hình: iPad Pro có màn hình lớn từ 11 inch đến 12,9 inch (tùy từng thế hệ). Kích thước lớn, ví dụ iPad Pro 12.9 inch (2020) có chiều dài 280.6 mm và chiều rộng 214.9 mm, mang đến trải nghiệm rộng rãi và đa nhiệm.
Hiệu năng cao: Máy được trang bị chip xử lý A-series mạnh mẽ và nhiều lõi. Các tác vụ như xử lý video 4K, đồ họa 3D và công việc sáng tạo chuyên nghiệp có thể được xử lý mượt mà.
Phụ kiện: iPad Pro hỗ trợ Apple Pencil (thế hệ 2) và Magic Keyboard, tạo ra trải nghiệm gần như một máy tính xách tay.
iPad Pro M-series (M1, M2, M4, M5)
M1: Sử dụng chip M1 (cùng loại chip Mac), mang lại hiệu năng và tốc độ xử lý vượt trội. Có màn hình Liquid Retina XDR và một số phiên bản hỗ trợ kết nối 5G.
M2: Kế thừa các tính năng của M1, nhưng nâng cấp lên chip M2, cho CPU nhanh hơn tới 18%, GPU nhanh hơn 35%, và băng thông bộ nhớ tăng gấp đôi (từ 50 GB/giây lên 100 GB/giây).
M4: Được giới thiệu là dòng iPad mỏng và nhẹ nhất từ trước đến nay. Phiên bản 13 inch đặc biệt mỏng chỉ 5,1 mm. Dòng Pro M5 cũng tiếp tục giữ vững thiết kế siêu mỏng này.
Tùy thuộc vào nhu cầu của bạn, bạn nên cân nhắc:
Nếu bạn cần máy tính bảng chủ yếu để lướt web, xem phim, học tập cơ bản, và ngân sách hạn hẹp: Chọn iPad (Dòng cơ bản) với hiệu năng đủ dùng.
Nếu bạn ưu tiên tính di động tối đa, dễ dàng mang theo: Chọn iPad mini, nhỏ gọn và tiện lợi.
Nếu bạn cần xử lý các tác vụ đồ họa, chỉnh sửa ảnh/video không chuyên, cần màn hình lớn hơn iPad cơ bản, và yêu cầu thiết kế mỏng nhẹ: Chọn iPad Air với chip A-series mạnh mẽ hơn.
Nếu bạn là người làm sáng tạo chuyên nghiệp, cần hiệu năng vượt trội để xử lý video 4K, đồ họa 3D, và mong muốn trải nghiệm gần máy tính xách tay: Chọn iPad Pro (đặc biệt là các phiên bản sử dụng chip M1, M2, M4 hoặc M5).

Thật là những kiến thức thú vị đúng không nào. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.