iPad A16 ‘lột xác’ đến mức nào so với iPad 10? Khám phá điểm khác biệt có thể khiến bạn ‘sốc’
Năm 2025 chứng kiến sự xuất hiện của iPad A16, hứa hẹn mang đến những nâng cấp đáng kể so với người tiền nhiệm iPad 10 ra mắt trước đó. Liệu đây có phải là bước nhảy vọt thực sự, hay iPad 10 vẫn là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc? Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh iPad A16 và iPad 10 chi tiết trên mọi khía cạnh, từ hiệu năng, thiết kế, màn hình đến camera và thời lượng pin, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.
1. Thiết kế
iPad A16 và iPad 10 sở hữu thiết kế khung máy tương đồng, với sự khác biệt về trọng lượng gần như không đáng kể, 476g cho iPad 10 và 477g cho iPad A16. Cả hai đều mang đến bốn lựa chọn màu sắc trang nhã: Bạc, xanh, hồng và vàng. Như vậy, thiết kế hiện đại và tính tiện dụng đã được duy trì qua cả hai thế hệ.
Sự đồng nhất về trọng lượng và các tùy chọn màu sắc đồng nghĩa với việc không có sự khác biệt đáng kể nào về mặt thẩm mỹ giữa iPad A16 và iPad 10. Đối với những người dùng đánh giá cao thiết kế hiện đại và đẹp mắt, cả hai mẫu máy này đều hứa hẹn mang lại vẻ đẹp trực quan và chất lượng hoàn thiện tương đương.
2. Màn hình
Cả iPad A16 và iPad 10 đều sở hữu màn hình Liquid Retina 10,9 inch với độ phân giải 2360×1640, cho mật độ điểm ảnh sắc nét 264 PPI. Độ sáng tối đa vẫn duy trì ở mức 500 nits và tần số quét giới hạn 60Hz.
Về công nghệ hiển thị và chất lượng hình ảnh, không có sự cải tiến đáng kể nào giữa hai thế hệ này. Cả hai đều mang đến trải nghiệm xem nhất quán và đáng tin cậy cho các tác vụ hàng ngày.
3. Hiệu năng
iPad A16 được trang bị chip A16 Bionic, trong khi iPad 10 chạy trên chip A14 Bionic. Mặc dù cả hai bộ xử lý đều có CPU 6 lõi, GPU 4 lõi và Neural Engine 16 lõi, A16 mang lại hiệu suất vượt trội hơn khoảng 20%, trở thành lựa chọn mạnh mẽ hơn đáng kể cho các tác vụ đòi hỏi khắt khe như chỉnh sửa video, chơi game và đa nhiệm.
Chip A14 vẫn đủ sức đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày, tuy nhiên, sức mạnh xử lý được cải thiện của A16 đảm bảo trải nghiệm mượt mà hơn và khả năng thích ứng tốt hơn với các ứng dụng và tác vụ trong tương lai. Do đó, đối với những người dùng ưu tiên tốc độ, hiệu quả và độ bền lâu dài, iPad A16 mang lại lợi thế rõ ràng với hiệu suất liền mạch, đặc biệt khi sử dụng các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên cao.
4. RAM và lưu trữ
iPad A16 sở hữu dung lượng RAM 6GB, một nâng cấp đáng kể so với 4GB trên iPad 10. Sự gia tăng này mang lại khả năng đa nhiệm mượt mà hơn và cải thiện hiệu suất rõ rệt khi chạy các ứng dụng đòi hỏi nhiều bộ nhớ.
Bên cạnh đó, các tùy chọn lưu trữ giữa hai mẫu máy cũng có sự khác biệt: iPad 10 có dung lượng khởi điểm 64GB và tối đa 256GB, trong khi iPad A16 bắt đầu từ 128GB và cung cấp tùy chọn tối đa lên đến 512GB.
Với RAM được tăng cường và dung lượng lưu trữ lớn hơn, iPad A16 trở thành lựa chọn ưu việt cho những người dùng có thói quen chạy đồng thời nhiều ứng dụng, thường xuyên làm việc với các tệp tin dung lượng lớn hoặc có nhu cầu lưu trữ nhiều phương tiện và ứng dụng.
5. Pin và sạc
Tuổi thọ pin vẫn đồng đều trên cả iPad A16 và iPad 10, cung cấp tới 10 giờ sử dụng cho một lần sạc tiện lợi. Việc sạc được thực hiện thông qua cổng USB-C với bộ chuyển đổi 20W đi kèm, đảm bảo trải nghiệm sạc đáng tin cậy và hiệu quả cho cả hai thiết bị.
Dù không hỗ trợ sạc không dây, hiệu suất pin ổn định và tương đồng giữa hai thế hệ này có nghĩa đây không phải là yếu tố quyết định đối với những người dùng đã hài lòng với tiêu chuẩn pin hiện tại trên iPad.
6. Kết nối
Cả iPad A16 và iPad 10 đều được trang bị các tùy chọn kết nối tương đồng, mang đến khả năng kết nối nhanh chóng và ổn định cho đa dạng nhu cầu sử dụng: Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.3 đảm bảo kết nối không dây mượt mà.
Bên cạnh đó, cả hai thiết bị còn hỗ trợ tùy chọn 5G trên các phiên bản di động, cho phép truy cập dữ liệu di động tốc độ cao. Nhờ vậy, dù bạn đang xem trực tuyến, kết nối các phụ kiện hay sử dụng dữ liệu di động, cả iPad A16 và iPad 10 đều mang lại trải nghiệm kết nối giống nhau, đảm bảo sự linh hoạt trong mọi tình huống.
7. Camera
Hệ thống camera trên cả iPad A16 và iPad 10 gần như tương đồng, đảm bảo hiệu suất ổn định cho các tác vụ như gọi video, chụp ảnh hàng ngày và sáng tạo nội dung cơ bản: Cả hai đều sở hữu camera sau 12MP hỗ trợ quay video 4K sắc nét, cùng với camera trước 12MP góc siêu rộng tích hợp tính năng Center Stage, mang đến trải nghiệm gọi video trực quan hơn.
Dù đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng thông thường, nhưng không có sự đổi mới hay cải tiến đáng kể nào về khả năng chụp ảnh hoặc quay video trên cả hai mẫu máy.
8. Hỗ trợ Apple Pencil
Cả iPad 10 và iPad A16 đều tương thích với Apple Pencil thế hệ thứ nhất, đòi hỏi người dùng phải có thêm bộ chuyển đổi để sạc. Đồng thời, cả hai cũng hỗ trợ Apple Pencil USB-C nhưng lại không tương thích với Apple Pencil Pro. Trải nghiệm sử dụng Apple Pencil trên cả hai thiết bị này là tương đồng, mang lại độ chính xác cần thiết cho việc ghi chú và các tác vụ sáng tạo.
Về cơ bản, không có sự khác biệt hay cải tiến nào về chức năng hoặc khả năng tương thích của bút stylus giữa hai mẫu máy này. Do đó, đối với những người dùng chủ yếu sử dụng Apple Pencil để nâng cao năng suất hoặc phục vụ mục đích sáng tạo, cả iPad 10 và iPad A16 đều đáp ứng tốt nhu cầu mà không mang lại thêm bất kỳ lợi thế đặc biệt nào so với nhau về mặt này.
9. Bảng so sánh
Tiêu chí |
iPad A16 |
iPad 10 |
Màn hình |
Màn hình Liquid Retina 10,9 inch, 2360 x 1640, 60Hz, 500 nit |
Màn hình Liquid Retina 10,9 inch, 2360 x 1640, 60Hz, 500 nit |
Chip |
A17 Pro (CPU 6 nhân, GPU 6 nhân, Neural Engine 16 nhân) |
A14 (CPU 6 nhân, GPU 4 nhân, Neural Engine 16 nhân) |
RAM |
8GB |
4GB |
Dung lượng |
64GB, 256GB |
64GB, 256GB |
Camera |
Camera sau góc rộng 12MP, camera trước Center Stage 12MP |
Camera sau rộng 12MP, camera trước Center Stage 12MP |
Kết nối |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Kích thước |
9,79 x 7,07 x 0,28 inch |
9,79 x 7,07 x 0,28 inch |
Trọng lượng |
477g |
476g |
Màu sắc |
Bạc, xanh, hồng và vàng |
Bạc, xanh, hồng và vàng |
10. Kết luận
iPad A16 mang đến một sự nâng cấp đáng chú ý về hiệu suất nhờ chip A16 Bionic, dung lượng RAM lớn hơn và gấp đôi dung lượng lưu trữ so với iPad thế hệ thứ 10. Nếu bạn đang sử dụng một chiếc iPad cũ hơn (iPad 9 trở về trước), thì iPad A16 chắc chắn là một lựa chọn nâng cấp đáng giá.
Với những người mua mới, iPad A16 là một sự lựa chọn cân bằng và hứa hẹn sẽ được hỗ trợ phần mềm lâu dài trong dòng sản phẩm máy tính bảng của Apple. Quyết định cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, thiết bị bạn đang sở hữu và những ưu tiên dài hạn của bạn. Cả hai thế hệ iPad đều mang lại hiệu năng tốt, nhưng iPad A16 nổi bật hơn về tính linh hoạt và khả năng đáp ứng các yêu cầu trong tương lai.